равнодушный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Từ nguyên
[sửa]равноду́шие (ravnodúšije) + -ный (-nyj)
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]равноду́шный (ravnodúšnyj)
- Thờ ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hờ hững, vô tình.
- оставаться равнодушным к чему-л. — giữ thái độ, dửng dưng (thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm) đối với cái gì.
Biến cách
[sửa]Biến cách của равноду́шный (short class a*)
giống đực | giống trung | giống cái | số nhiều | ||
---|---|---|---|---|---|
nom. | равноду́шный ravnodúšnyj |
равноду́шное ravnodúšnoje |
равноду́шная ravnodúšnaja |
равноду́шные ravnodúšnyje | |
gen. | равноду́шного ravnodúšnovo |
равноду́шной ravnodúšnoj |
равноду́шных ravnodúšnyx | ||
dat. | равноду́шному ravnodúšnomu |
равноду́шной ravnodúšnoj |
равноду́шным ravnodúšnym | ||
acc. | động vật | равноду́шного ravnodúšnovo |
равноду́шное ravnodúšnoje |
равноду́шную ravnodúšnuju |
равноду́шных ravnodúšnyx |
bất động vật | равноду́шный ravnodúšnyj |
равноду́шные ravnodúšnyje | |||
ins. | равноду́шным ravnodúšnym |
равноду́шной, равноду́шною ravnodúšnoj, ravnodúšnoju |
равноду́шными ravnodúšnymi | ||
prep. | равноду́шном ravnodúšnom |
равноду́шной ravnodúšnoj |
равноду́шных ravnodúšnyx | ||
dạng ngắn | равноду́шен ravnodúšen |
равноду́шно ravnodúšno |
равноду́шна ravnodúšna |
равноду́шны ravnodúšny |
Tham khảo
[sửa]- "равнодушный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nga
- Từ có hậu tố -ный trong tiếng Nga
- Từ tiếng Nga có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Nga có liên kết âm thanh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Nga
- tiếng Nga entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Russian hard-stem stem-stressed adjectives
- Russian adjectives with short forms
- Russian adjectives with short accent pattern a
- Russian adjectives with reducible short stem