Bước tới nội dung

равнодушный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

равноду́шие (ravnodúšije) +‎ -ный (-nyj)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [rəvnɐˈduʂnɨj]
  • (tập tin)

Tính từ

[sửa]

равноду́шный (ravnodúšnyj)

  1. Thờ ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hờ hững, vô tình.
    оставаться равнодушным к чему-л. — giữ thái độ, dửng dưng (thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm) đối với cái gì.

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]