расставаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-13b-r расставаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: расстаться) ,(с Т))

  1. Chia tay, từ biệt, chia ly, phân ly, ly biệt, biệt ly, phân kỳ.
    расстаться с кем-л. навсегда — vĩnh biệt ai
  2. (покидать какое-л. место) từ biệt, từ giã, giã từ, xa rời, rời khỏi.
    растаться с родным городом — từ biệt (từ giã, giã từ, rời khỏi, xa rời) thành phố quê hương
  3. (переставать пользоваться чем-л. ) bỏ; перен. (отказываться от чего-л. ) từ chối, khước từ, từ bỏ, lìa bỏ, bỏ, rời.
    он не расстаётся с книгой — nó đọc luôn không rời sách
    расставаться с мыслью — bỏ (từ bỏ) ý nghĩ
    с привычкой — bỏ (từ bỏ) thói quen

Tham khảo[sửa]