Bước tới nội dung

расставлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

расставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расставить) ‚(В)

  1. (ставить) xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp, sắp, bày, đặt, xếp.
    расставлять книги в шкафу — xếp [đặt] sách trong tủ
    расставлять шахматы — sắp (bày) quân cờ
    расставлять сети — đăng lưới, căng lưới
    расставлять знаки — đánh dấu
    расставлять запятые — phẩy, đánh dấu phẩy, phết
  2. (для выполнения работы) bố trí, phân bố, sắp xếp.
    подобрать и расставить кадры — lựa chọn và bố trí cán bộ
    расставлять силы — bố trí (phân bố) lực lượng
    расставлять часовых — bố trí (phân bố, đặt) lính gác
    расставлять людей — bố trí người, sắp xếp người
  3. (раздвигать) dịch... ra, làm... xa ra, đẩy... xa ra.
    расставлять ноги — giang chân [ra], doãng xhân [ra]
    расставлять руки — dang tay [ra]
  4. (thông tục)(платье и т. п) nới rộng, nới rộng. . . ra

Tham khảo

[sửa]