растравлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

растравлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: растравить)

  1. Làm... tấy lên, làm... mưng mủ, làm... nung mủ; перен. (thông tục) đụng đến, động đến, chạm đến, làm sống lại.
    растравить рану а) — làm vết thương tấy lên (mưng mủ, nung mủ); б) перен. — đụng đến, động đến, chạm đến (làm sống lại) vết thương lòng
    растравить чьё-л. горе — đụng đến (động đến, chạm đến) nỗi đau lòng của ai, làm sống lại nỗi đau khổ của ai

Tham khảo[sửa]