сбережение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

сбережение gt

  1. (действие) [sự] giữ gìn, gìn giữ, bảo toàn, bảo vệ; bảo tồn, bảo quản; bảo hộ, dành dụm, để dành, tiết kiệm (ср. сберегать ).
    сбережение сил — [sự] bảo toàn lực lượng, giữ gìn sức lực
    обыкн. мн.: сбережения — (накопленные деньги) — tiền dành dụm, tiền để dành, tiền tiết kiệm

Tham khảo[sửa]