сдержанный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сдержанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdéržannyj |
khoa học | sderžannyj |
Anh | sderzhanny |
Đức | sderschanny |
Việt | xđergianny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сдержанный
Tham khảo
[sửa]- "сдержанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)