Bước tới nội dung

сдирать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сдирать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: содрать))

  1. Lột, bóc, tước, lột. . . ra, bóc. . . ra, tước. . . ra.
    содрать шкуру с медведя — lột bì gấu, lột da gấu
    содрать кору с дерева — bóc(tước) vỏ cây
  2. (thông tục)(царапать кожу) quào, cấu, làm trầy da, làm rách da, làm toạc da
  3. (thông tục)(срывать) bóc. . . ra
  4. (thông tục)(брать непомерно дорого) chém, bán giá cắt cổ
    содрать втридорога с кого-л. — chém aivới giá rất đắt, bán giá cắt cổ cho ai

Tham khảo

[sửa]