Bước tới nội dung

склоняться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

склоняться Thể chưa hoàn thành

  1. (наклонятся) cúi xuống, xiêu xuống, nghiêng xuống, lệch đi, thiên lệch, chúc xuống.
  2. (перед Т) перен. chịu khuất phục, cam chịu, đành chịu.
    склониться перед судьбой — cam chịu, đành phận, cam phận, chịu khuất theo số phận, chiều theo số phận
  3. (к Д) (принимать, признавать что-л. ) ngã theo, nghe theo, đồng ý, công nhận, thừa nhận.
    я склоняюсь к мнеию, мысли — tôi ngả theo, thuận theo (công nhận, thừa nhận) ý kiến
  4. (о солнце) chếch, ngả, chênh chếch.
    тк. несов. грам — [được] biến cách

Tham khảo

[sửa]