Bước tới nội dung

скручивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

скручивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скрутить) ‚(В)

  1. (свивать, свёртывать) vặn, xoắn, xe, văn, , bện
  2. (папиросу и т. п. ) quấn, vấn, cuộn, cuốn.
    скручивать верёвку — đánh (xe, bện) dây, vặn thừng
  3. (связывать) trói, buộc, trói chặt, buộc chặt.
    скрутить кому-л. руки — trói (buộc, trói chặt, buộc chặt) tay ai
    перен. (thông tục) — làm... quỵ, làm... liệt giường liệt chiếu
    болезнь его скрутила — bệnh tình làm nó liệt giường liệt chiếu

Tham khảo

[sửa]