слезать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của слезать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slezát' |
khoa học | slezat' |
Anh | slezat |
Đức | slesat |
Việt | xledat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]слезать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: слезть)
- (спускаться) trèo xuống, leo xuống
- (со стула, кровати и т. п. ) trụt xuống, tụt xuống.
- слезать с дерева — từ trên cây trèo (leo, tụt) xuống, trèo (leo, tụt) từ cây xuống
- слезать с лощади — xuống ngựa, hạ mã
- (thông tục)(с поезда и т. п. ) — xuống, xuống ga, xuống xe
- слезть с трамвая — xuống tàu điện
- (thông tục)(о краске, коже и т. п. ) — tróc ra, bong ra, long ra
Tham khảo
[sửa]- "слезать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)