содержать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của содержать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soderžát' |
khoa học | soderžat' |
Anh | soderzhat |
Đức | soderschat |
Việt | xođergiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]содержать Hoàn thành (,(В))
- (обеспечивать) nuôi dưỡng, cấp dưỡng, nuôi nấng, nuôi sống, cung cấp, chu cấp, bảo dưỡng.
- содержать семью — nuôi dưỡng (cấp dưỡng, nuôi nấng, bảo dưỡng, nuôi) gia đình
- он должен содержать своих родителей — anh ấy phải nuôi dưỡng (nuôi nấng, nuôi) bố mẹ
- (сохранять) giữ gìn, duy trì, bảo quản, bảo dưỡng, bảo tồn, bảo toàn.
- содержать вещи в порядке — giữ gìn đồ đạc cho có trật tự
- содержать что-л. в исправности — giữ gìn (duy trì, bảo quản, bảo dưỡng) cái gì trong tình trạng tốt
- (держать) nuôi
- (насильственно помещать) giam, giữ, nhốt.
- содержать кроликов в клетках — nuôi thỏ trong lồng
- содержать кого-л. под стражей — giam giữ (bắt giữ, giam) ai
- (заключать в себе) chứa, đựng, có, chứa đựng, bao hàm.
- овощи содержат витамины — rau đậu chứa sinh tố, rau cỏ có vi-ta-min
Tham khảo
[sửa]- "содержать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)