содержать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-5c содержать Hoàn thành (,(В))
- (обеспечивать) nuôi dưỡng, cấp dưỡng, nuôi nấng, nuôi sống, cung cấp, chu cấp, bảo dưỡng.
- содержать семью — nuôi dưỡng (cấp dưỡng, nuôi nấng, bảo dưỡng, nuôi) gia đình
- он должен содержать своих родителей — anh ấy phải nuôi dưỡng (nuôi nấng, nuôi) bố mẹ
- (сохранять) giữ gìn, duy trì, bảo quản, bảo dưỡng, bảo tồn, bảo toàn.
- содержать вещи в порядке — giữ gìn đồ đạc cho có trật tự
- содержать что-л. в исправности — giữ gìn (duy trì, bảo quản, bảo dưỡng) cái gì trong tình trạng tốt
- (держать) nuôi
- (насильственно помещать) giam, giữ, nhốt.
- содержать кроликов в клетках — nuôi thỏ trong lồng
- содержать кого-л. под стражей — giam giữ (bắt giữ, giam) ai
- (заключать в себе) chứa, đựng, có, chứa đựng, bao hàm.
- овощи содержат витамины — rau đậu chứa sinh tố, rau cỏ có vi-ta-min
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)