Bước tới nội dung

сонный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сонный

  1. (Thuộc về) Giấc ngủ, giấc.
    в сонныйом состоянии — trong trạng thái ngủ, lúc đang ngủ, khi đang giấc
  2. (спящий) đang ngủ.
    разбудить сонныйых детей — đánh thức trẻ con đang ngủ
  3. (не совсем проснувшийся) ngái ngủ, còn mê ngủ, chưa tỉnh ngủ hẳn, nửa thức nửa ngủ; перен. (вялый) bơ phờ, uể oải, lờ đờ, lừ đừ.
    сонный вид — vẻ mặt ngái ngủ
    сонное лицо — bộ mặt bơ phờ
    сонная болезнь мед. — bệnh ngủ
    сонная артерия анат. — động mạch cảnh, động mạch cổ
    как сонная муха — người uể oải lờ đờ, kẻ đuổi ruồi không bay

Tham khảo

[sửa]