Bước tới nội dung

сплетать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сплетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сплести) ‚(В)

  1. Đan, bện, tết, kết.
    сплести венок — tết (kết) vòng hoa
  2. (соединять) bện, tết
  3. (о руках и т. п. ) chéo, choàng, quàng, chập, chắp; перен. (связывать) hòa hợp, kết hợp, hợp nhất.
    перен. (thông tục) — (выдумывать) đơm đặt, thêu dệt, bịa đặt, đặt điều, bịa chuyện

Tham khảo

[sửa]