торчать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của торчать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | torčát' |
khoa học | torčat' |
Anh | torchat |
Đức | tortschat |
Việt | tortrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]торчать Thể chưa hoàn thành
- Nhô ra, dô ra, trồi lên, gồ lên, lồi lên; (топорщиться) xù lên, dựng đứng lên, dựng lên tua tủa; (высовываться откуда-л. ) lòi ra, thò ra, thòi ra, chìa ra.
- (thông tục)(находиться где-л. ) — đứng lù lù, đứng sừng sững, lù lù, láng cháng, lảng vảng, phất phơ, lông bông, dật dờ
- он вечно торчатьит у меня перед глазами — nó cứ đứng lù lù (đứng sừng sững, lù lù) mãi trước mặt tôi
- торчать под чьими-л. окнами целый день — suốt ngày láng cháng (lảng vảng, phất phơ, dật dờ, lông bông) trước cửa sổ nhà ai
Tham khảo
[sửa]- "торчать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)