трепетный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трепетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trépetnyj |
khoa học | trepetnyj |
Anh | trepetny |
Đức | trepetny |
Việt | trepetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]трепетный
- Run rẩy, run run, giần giật; (о листве и т. п. ) rung động, rung rinh, rung nhẹ.
- (тревожный) lo ngại, lo âu, băn khoăn
- (взволнованный) hồi hộp, xao xuyến, rạo rực, xốn xang.
- трепетное ожидание — [sự] chờ đợi hồi hộp
- (боязливый, робкий) run sợ, sợ sệt, e sợ, e dè.
Tham khảo
[sửa]- "трепетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)