Bước tới nội dung

трепетный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

трепетный

  1. Run rẩy, run run, giần giật; (о листве и т. п. ) rung động, rung rinh, rung nhẹ.
  2. (тревожный) lo ngại, lo âu, băn khoăn
  3. (взволнованный) hồi hộp, xao xuyến, rạo rực, xốn xang.
    трепетное ожидание — [sự] chờ đợi hồi hộp
  4. (боязливый, робкий) run sợ, sợ sệt, e sợ, e dè.

Tham khảo

[sửa]