трогать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]трогать Hoàn thành (Hoàn thành: тронуть) ‚(В)
- Sờ mó, rờ mó, sờ soạng, sờ, rờ, mó
- (тревожить, обижать) đụng đến, chạm đến, động chạm đến, làm... phật lòng.
- руками не трогать! — đừng sờ mó!, đừng sờ!, đừng sờ tay!
- не трогать кого-л. — không động chạm đến ai, không làm ai phật lòng
- (вызывать сочувствие, умилять) làm... cảm động, làm... xúc động, làm... động lòng, làm... mủi lòng, làm... cảm kích.
- трогать кого-л. до слёз — làm ai cảm đồng (xúc động, động lòng, mủi lỏng) đến rơi nước mắt
- это меня не трогатьает — điều đó chẳng làm tôi bận tâm, tôi hoàn toàn thờ ơ với việc đó
- (начинать движение) см. трогаться.
- трогай! — а) — (лошадям) bước đi!, bước đi nào!; б) — (водителю машины) — đánh xe đi!, đi đi thôi!
- .
- не тронуть волоска — không mảy may đụng đến, hoàn toàn không đụng đến
- пальцем не тронуть кого-л. — không hề đánh đập ai, không bao giờ làm hại ai chút gì
Tham khảo
[sửa]- "трогать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)