удержание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của удержание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uderžánije |
khoa học | uderžanie |
Anh | uderzhaniye |
Đức | uderschanije |
Việt | uđergianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]удержание gt
- (действие) [sự] giữ vững, đỡ lấy, nâng đỡ, giữ; kiềm chế, kìm chế, kìm hãm, kìm lại, giữ lại, kìm, ghìm; cầm lại, lưu lại; ngăn chặn lại, cản lại, ngăn cản, can ngăn; cầm, nén, nín, nhịn; giữ gìn; khấu trừ, khấu bớt, trừ bớt (ср. удерживать ).
- удержание равновессия — [sự] giữ vững cân bằng, giữ thế quân bình
- (удержанная сумма) [khoản, món] tiền khấu bớt, tiền trừ bớt, tiền khấu đi.
Tham khảo
[sửa]- "удержание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)