управлать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

управлать Thể chưa hoàn thành ((Т))

  1. Điều khiển, lái.
    управлать автомобилем — lái ô tô
    управлать кораблём — lái tàu thủy, điều khiển con tàu
  2. (руковадитель) điều hành, điều khiển, lãnh đạo, chỉ huy, quản lý, quản trị, quản đốc, cai quản, cai trị, chấp chính.
  3. (направлять чьи-л. поступки) điều khiển, chi phối.
  4. (дирижировать) điều khiển, chỉ huy.
    грам. — chi phối

Tham khảo[sửa]