управлать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của управлать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upravlát' |
khoa học | upravlat' |
Anh | upravlat |
Đức | uprawlat |
Việt | upravlat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]управлать Thể chưa hoàn thành ((Т))
- Điều khiển, lái.
- управлать автомобилем — lái ô tô
- управлать кораблём — lái tàu thủy, điều khiển con tàu
- (руковадитель) điều hành, điều khiển, lãnh đạo, chỉ huy, quản lý, quản trị, quản đốc, cai quản, cai trị, chấp chính.
- (направлять чьи-л. поступки) điều khiển, chi phối.
- (дирижировать) điều khiển, chỉ huy.
- грам. — chi phối
Tham khảo
[sửa]- "управлать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)