Bước tới nội dung

ходовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ходовой

  1. (Thuộc về) Đi, chạy, chuyển động.
    ходовые качества автомобиля — [những] chất lượng của ô-tô về mặt chạy, tính năng chạy của ô-tô
  2. (тех.) (рабочий) dẫn động, dẫn, chuyển, truyền.
    ходовое колесо — bánh dẫn động
    ходовой винт — [cái] vít dẫn, vít chuyển, vít truyền
  3. (thông tục) (о товаре и т. п. ) — được ưa chuộng, được nhiều người mua, [bán] chạy, phổ biến, thông dụng, thường dùng.
    ходовой размер обуви — số giày phổ biến, cỡ giày thông dụng
  4. (thông tục)(о выражении и т. п. ) thông dụng, thường dùng, phổ biến, thịnh hành

Tham khảo

[sửa]