хозяйство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хозяйство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hozjájstvo |
khoa học | xozjajstvo |
Anh | khozyaystvo |
Đức | chosjaistwo |
Việt | khodiaixtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]хозяйство gt
- (эк.) [nền] kinh tế.
- социалистическое хозяйство — [nền] kinh tế xã hội chủ nghĩa
- капитилистическое хозяйство — [nền] kinh tế tư bản chủ nghĩa
- простое товарное хозяйство — [nền] kinh tế hàng hóa giản đơn
- (производство, экономика) [nền] kinh tế, sản xuất.
- (отрасль производства) ngành sản xuất, nghề
- (производстенная единица) doanh nghiệp, cơ sở sản xuất (kinh doanh), đơn vị sản xuất (kinh doanh).
- лесное хозяйство — ngành lâm nghiệp, nghề rừng
- (оборудование, инвентарь) dụng cụ, đồ lề, đồ đạc, trang bị, tài sản.
- хозяйство цеха — trang bị (dụng cụ) phân xưởng
- хозяйство колхоза — tài sản của nông trang tập thể
- (сельскохозяйственная единица) nông trang, doanh nghiệp, cơ sở kinh tế.
- мелкокрестьянское хозяйство — cơ sở kinh tế tiểu nông
- (домашнее) công việc nội trợ.
- (предметы) đồ đạc cần dùng trong nhà, dụng cụ gia đình.
Tham khảo
[sửa]- "хозяйство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)