шарахать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
шарахать Thể chưa hoàn thành
- (thông tục) Nện, choảng, giã, ục, thụi, dần
- (бросать с силой) — ném, quẳng, liệng, tương
- (из ружья и т. п. ) — bắn, giã, nện, nã.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)