Bước tới nội dung

шевелиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

шевелиться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: шевельнуться) , 4c)

  1. Nhúc nhích, động đậy, cựa quậy, ngọ ngoạy, ngo ngoe, rọ rạy, lay động, rung rinh, mấp máy.
    шевелиться губами — mấp máy đôi môi, máy môi
  2. (о чувствах и т. п. ) xao xuyến, xao động, chuyển mình, rạo rực.
    тк. несов. разг.:
    шевелитьсяись! — nhanh lên!, làm nhanh lên!

Tham khảo

[sửa]