ясный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ясный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jásnyj |
khoa học | jasnyj |
Anh | yasny |
Đức | jasny |
Việt | iaxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ясный
- (яркий) sáng, sáng chói, sáng choang, chói lọi.
- (безоблачный, светлый) trong, sáng, quang, trong trẻo, sáng sủa.
- ясный день — ngày quang đãng
- ясное небо — bầu trời trong sáng, trời trong trẻo
- ясная погода — trời quang đãng
- (перен.) (спокойный, чистый) — sáng, trong sáng.
- ясный взгляд — [cái] nhìn trong sáng
- (отчётливый) rõ, rõ ràng, rành rọt, minh bạch, rành mạch, phân minh.
- ясный звук — âm thanh rõ ràng
- вопрос ясен — vấn đề đã rõ
- (логичный, чёткий) rõ, rõ ràng, rành rọt, khúc chiết.
- ясная мысль — ý nghĩ rõ ràng
- ясное изложение — sự trình bày rõ ràng (khúc chiết)
- ясное понимание — sự hiểu rõ
- ясныйее ясного — hết sức rõ ràng
Tham khảo
[sửa]- "ясный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)