วงกต

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Thần Indra yết kiến Vương tử Vessantara tại núi Vaṅkata, một bức tranh Phật giáo từ thế kỷ XIX.

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Pali vaṅkata (“nghĩa đen: thứ bị cong”). Cùng gốc với từ វង្កត (vŭəngkɑɑt) (vŭəngkɑɑt) trong tiếng Khmer, ဝင်္ကတ္တ (wangkatta.) (wangkatta) trong tiếng Miến Điện.

Cách phát âm[sửa]

Chính tảวงกต
w ŋ k t
Âm vị
วง-กด
w ŋ – k ɗ
Chuyển tựPaiboonwong-gòt
Viện Hoàng giawong-kot
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/woŋ˧.kot̚˨˩/(V)

Địa danh[sửa]

วงกต

  1. (Phật giáo) (เขา~) Vaṅkata, một ngọn núi thần thoại được biết đến với những đường đi phức tạp.

Danh từ[sửa]

วงกต

  1. (เขา~) Mê cung.