วงกต
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pali vaṅkata (“nghĩa đen: thứ bị cong”). Cùng gốc với từ វង្កត (vŭəngkɑɑt) (vŭəngkɑɑt) trong tiếng Khmer, ဝင်္ကတ္တ (wangkatta.) (wangkatta) trong tiếng Miến Điện.
Cách phát âm
[sửa]Chính tả | วงกต w ŋ k t | |
Âm vị | วง-กด w ŋ – k ɗ | |
Chuyển tự | Paiboon | wong-gòt |
Viện Hoàng gia | wong-kot | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /woŋ˧.kot̚˨˩/(V) |
Địa danh
[sửa]วงกต
Danh từ
[sửa]วงกต