Bước tới nội dung

ẩm thực phân tử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ə̰m˧˩˧ tʰɨ̰ʔk˨˩ fən˧˧ tɨ̰˧˩˧əm˧˩˨ tʰɨ̰k˨˨ fəŋ˧˥˧˩˨əm˨˩˦ tʰɨk˨˩˨ fəŋ˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˩ tʰɨk˨˨ fən˧˥˧˩əm˧˩ tʰɨ̰k˨˨ fən˧˥˧˩ə̰ʔm˧˩ tʰɨ̰k˨˨ fən˧˥˧ tɨ̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

ẩm thực phân tử

  1. Một nhánh của khoa học thực phẩm nhằm tìm cách điều tra các biến đổi vật lýhóa học của các thành phần xảy ra trong nấu ăn.

Dịch

[sửa]