Bước tới nội dung

ổi trâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o̰j˧˩˧ ʨəw˧˧oj˧˩˨ tʂəw˧˥oj˨˩˦ tʂəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
oj˧˩ tʂəw˧˥o̰ʔj˧˩ tʂəw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ổi trâu

  1. Thứ ổi quả to, hình hơi dài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]