Bước tới nội dung

ời ời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ə̤ːj˨˩ ə̤ːj˨˩əːj˧˧ əːj˧˧əːj˨˩ əːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əːj˧˧ əːj˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ời ời

  1. Tiếng gọi lâu.
    Thằng.
    Cuội ngồi gốc cây đa,.
    Bỏ trâu ăn lúa gọi cha ời ời. (ca dao)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]