あなた
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nhật[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Tokyo) あなた [ànáꜜtà] (Nakadaka – [2])[1][2]
- (Tokyo) あなた [áꜜnàtà] (Atamadaka – [1])[1][2]
- IPA(ghi chú): [a̠na̠ta̠]
Đại từ[sửa]
あなた
- 彼方 - ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy
- ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy;.
- 貴女, 貴方 - ông, bà, ngài, cậu, mợ, anh, chị, em, bạn... (ngôi thứ hai làm chủ ngữ).
Tham khảo[sửa]
Trần Bình An (2009), Dự án Từ điển mở tiếng Việt - Open Vietnamese Dictionaries Project, http://www.tudientiengviet.net[1], bản gốc [2] lưu trữ 28 tháng 2 năm 2008.