Bước tới nội dung

あなた

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "yomi" is not used by this template..

Đại từ

[sửa]

あなた

  1. 彼方 - ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy
  2. ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy;.
  3. 貴女, 貴方 - ông, , ngài, cậu, mợ, anh, chị, em, bạn... (ngôi thứ hai làm chủ ngữ).

Tham khảo

[sửa]

Trần Bình An (2009), Dự án Từ điển mở tiếng Việt - Open Vietnamese Dictionaries Project, http://www.tudientiengviet.net[1], bản gốc [2] lưu trữ 28 tháng 2 năm 2008.