乳清
Giao diện
Xem thêm: 乳淸
Tiếng Trung Quốc
[sửa]breast; milk | clear; distinct; complete clear; distinct; complete; pure | ||
---|---|---|---|
phồn. (乳清) | 乳 | 清 | |
giản. #(乳清) | 乳 | 清 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄖㄨˇ ㄑㄧㄥ
- Quảng Đông (Việt bính): jyu5 cing1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄖㄨˇ ㄑㄧㄥ
- Bính âm thông dụng: rǔcing
- Wade–Giles: ju3-chʻing1
- Yale: rǔ-chīng
- Quốc ngữ La Mã tự: ruuching
- Palladius: жуцин (žucin)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʐu²¹⁴⁻²¹ t͡ɕʰiŋ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: jyu5 cing1
- Yale: yúh chīng
- Bính âm tiếng Quảng Đông: jy5 tsing1
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: yu5 qing1
- IPA Hán học (ghi chú): /jyː¹³ t͡sʰɪŋ⁵⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
Danh từ
[sửa]乳清
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
乳 | 清 |
にゅう Lớp: 6 |
せい Lớp: 4 |
on'yomi |
Cách viết khác |
---|
乳淸 (kyūjitai) |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]乳清 (nyūsei)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 乳
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 清
- Danh từ
- Chế phẩm sữa/Tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 乳 là にゅう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 清 là せい
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 6
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Chế phẩm sữa/Tiếng Nhật