八重山
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]eight | heavy; serious; to double heavy; serious; to double; to repeat; repetition; iteration; again; a layer |
mountain; hill | ||
---|---|---|---|---|
phồn. (八重山) | 八 | 重 | 山 | |
giản. #(八重山) | 八 | 重 | 山 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄚ ㄔㄨㄥˊ ㄕㄢ
- Quảng Đông (Việt bính): baat3 cung4 saan1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄚ ㄔㄨㄥˊ ㄕㄢ
- Tongyong Pinyin: Bachóngshan
- Wade–Giles: Pa1-chʻung2-shan1
- Yale: Bā-chúng-shān
- Gwoyeu Romatzyh: Bachorngshan
- Palladius: Бачуншань (Bačunšanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /pä⁵⁵ ʈ͡ʂʰʊŋ³⁵ ʂän⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: baat3 cung4 saan1
- Yale: baat chùhng sāan
- Cantonese Pinyin: baat8 tsung4 saan1
- Guangdong Romanization: bad3 cung4 san1
- Sinological IPA (key): /paːt̚³ t͡sʰʊŋ²¹ saːn⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ riêng
[sửa]八重山
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
八 | 重 | 山 |
や Lớp: 1 |
え Lớp: 3 |
やま Lớp: 1 |
kun’yomi |
Danh từ riêng
[sửa]八重山 (Yaeyama)
Tiếng Miyako
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
八 | 重 | 山 |
Lớp: 1 | Lớp: 3 | Lớp: 1 |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]八重山 (Yāma)
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Okinawa
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
八 | 重 | 山 |
Lớp: 1 | Lớp: 3 | Lớp: 1 |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]八重山 (Yēma)
Từ dẫn xuất
[sửa]- 八重山口 (yēmaguchi, “Tiếng Yaeyama”)
Tiếng Yaeyama
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
八 | 重 | 山 |
Lớp: 1 | Lớp: 3 | Lớp: 1 |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]八重山 (Yaima)
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Yonaguni
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
八 | 重 | 山 |
Lớp: 1 | Lớp: 3 | Lớp: 1 |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]八重山 (Dāma)
Từ dẫn xuất
[sửa]- 八重山物言 (だーまんむぬい, Dāmanmunui, “Tiếng Yaeyama”)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese entries with potentially decomposable titles
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 八
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 重
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 山
- Danh từ riêng
- Mục từ tiếng Trung Quốc có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 八 là や
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ tiếng Nhật đánh vần 重 là え
- Từ tiếng Nhật đánh vần 山 là やま
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số alt thừa
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- Quần đảo/Tiếng Nhật
- Nhật Bản/Tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Miyako
- Từ tiếng Miyako đánh vần với 八
- Từ tiếng Miyako đánh vần với 重
- Từ tiếng Miyako đánh vần với 山
- Mục từ tiếng Miyako có cách phát âm IPA
- tiếng Miyako terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Danh từ riêng tiếng Miyako
- Từ tiếng Miyako đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Miyako đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Miyako được viết bằng 3 ký tự kanji
- Mục từ tiếng Miyako có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Quần đảo/Tiếng Miyako
- Nhật Bản/Tiếng Miyako
- Mục từ tiếng Okinawa
- Từ tiếng Okinawa đánh vần với 八
- Từ tiếng Okinawa đánh vần với 重
- Từ tiếng Okinawa đánh vần với 山
- Mục từ tiếng Okinawa có cách phát âm IPA
- tiếng Okinawa terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Danh từ riêng tiếng Okinawa
- Từ tiếng Okinawa đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Okinawa đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Okinawa được viết bằng 3 ký tự kanji
- Mục từ tiếng Okinawa có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Quần đảo/Tiếng Okinawa
- Nhật Bản/Tiếng Okinawa
- Từ tiếng Yaeyama đánh vần với 八
- Từ tiếng Yaeyama đánh vần với 重
- Từ tiếng Yaeyama đánh vần với 山
- Mục từ tiếng Yaeyama có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yaeyama
- tiếng Yaeyama terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Danh từ riêng tiếng Yaeyama
- Từ tiếng Yaeyama đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Yaeyama đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Yaeyama được viết bằng 3 ký tự kanji
- Mục từ tiếng Yaeyama có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Quần đảo/Tiếng Yaeyama
- Nhật Bản/Tiếng Yaeyama
- Mục từ tiếng Yonaguni
- Từ tiếng Yonaguni đánh vần với 八
- Từ tiếng Yonaguni đánh vần với 重
- Từ tiếng Yonaguni đánh vần với 山
- Mục từ tiếng Yonaguni có cách phát âm IPA
- tiếng Yonaguni terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Danh từ riêng tiếng Yonaguni
- Từ tiếng Yonaguni đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Yonaguni đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Yonaguni được viết bằng 3 ký tự kanji
- Mục từ tiếng Yonaguni có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Quần đảo/Tiếng Yonaguni
- Nhật Bản/Tiếng Yonaguni