Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+53B6, 厶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-53B6

[U+53B5]
CJK Unified Ideographs
[U+53B7]
Bút thuận
0 strokes

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  1. Cá nhân.
  2. Bí mật.
    古者蒼頡 [tiêu chuẩn, phồn.]
    古者苍颉 [tiêu chuẩn, giản.]
    Gǔzhě Cāngjié zhī zuò shū yě, zì huán zhě wèi zhī [bính âm]
    In olden times, when Cangjie invented the system of writing, a self-encircling element was designated as the character for “private”.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

cá nhân
bí mật

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khư,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˧kʰɨ˧˥˧˥kʰɨ˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˥˧˥˧˧˥˧