化学元素
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 化 là か
- Từ tiếng Nhật đánh vần 学 là がく
- Từ tiếng Nhật đánh vần 元 là げん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 素 là そ
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 4 ký tự kanji
- Hóa học/Tiếng Nhật