Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]

U+5143, 元
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5143

[U+5142]
CJK Unified Ideographs
[U+5144]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. † Cái đầu.
  2. Gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên.
  3. Loại từ cho đồng yuan hoặc đô la.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • (Nghĩa 2) (yuán)

Danh từ riêng

[sửa]

  1. (元朝) Nhà Nguyên.
    ― yuánqū ― nguyên khúc (một hình thức văn nghệ đời nhà Nguyên)
  2. Tên một họ.
    / ― Yuán Hàowèn ― Nguyên Hiếu Vấn (một nhà thơ Trung Quốc)

Tính từ

[sửa]

  1. Cơ bản, chủ yếu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nguyên, nguyễn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋwiən˧˧ ŋwiəʔən˧˥ŋwiəŋ˧˥ ŋwiəŋ˧˩˨ŋwiəŋ˧˧ ŋwiəŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋwiən˧˥ ŋwiə̰n˩˧ŋwiən˧˥ ŋwiən˧˩ŋwiən˧˥˧ ŋwiə̰n˨˨

  1. Nguồn, nguồn gốc, cơ sở.
  2. Tên một họ.