Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6C41, 汁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C41

[U+6C40]
CJK Unified Ideographs
[U+6C42]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 02” ghi đè từ khóa trước, “幺28”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chất lỏng (gồm chất nước và chất khí).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chấp, trấp, hiệp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəp˧˥ ʨəp˧˥ hiə̰ʔp˨˩ʨə̰p˩˧ tʂə̰p˩˧ hiə̰p˨˨ʨəp˧˥ tʂəp˧˥ hiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəp˩˩ tʂəp˩˩ hiəp˨˨ʨəp˩˩ tʂəp˩˩ hiə̰p˨˨ʨə̰p˩˧ tʂə̰p˩˧ hiə̰p˨˨