千歳
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
千 | 歳 |
ち Lớp: 1 |
とせ Lớp: S |
kun’yomi |
Cách viết khács |
---|
千歲 (kyūjitai) 千年 |
Cách phát âm
[sửa]- (Tokyo) ちとせ [ch
ìtósé] (Heiban – [0])[1] - (Tokyo) ちとせ [ch
ìtóꜜsè] (Nakadaka – [2]) - IPA(ghi chú): [t͡ɕi̥to̞se̞]
Danh từ
[sửa]千歳 (chitose)
Danh từ riêng
[sửa]千歳 (Chitose)
- Thành phố thuộc phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản.
- Một tên dành cho nữ
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
千 | 歳 |
せん Lớp: 1 |
ざい Lớp: S |
on’yomi |
Cách viết khács |
---|
千歲 (kyūjitai) 千載 |
tiếng Hán trung cổ 千歲 (“nghìn năm”).
Danh từ
[sửa]千歳 (senzai)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 千 là ち
- Từ tiếng Nhật đánh vần 歳 là とせ
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nữ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 千 là せん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 歳 là ざい
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Từ tiếng Nhật gốc Hán trung cổ