千歳
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên
| Kanji trong mục từ này | |
|---|---|
| 千 | 歳 |
| ち Lớp: 1 |
とせ Lớp: S |
| kun'yomi | |
| Cách viết khác |
|---|
| 千歲 (kyūjitai) 千年 |
Cách phát âm
Danh từ
千歳 (chitose)
Danh từ riêng
千歳 (Chitose)
- Thành phố thuộc phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản.
- Một tên dành cho nữ
Từ nguyên
| Kanji trong mục từ này | |
|---|---|
| 千 | 歳 |
| せん Lớp: 1 |
ざい Lớp: S |
| on'yomi | |
| Cách viết khác |
|---|
| 千歲 (kyūjitai) 千載 |
tiếng Hán trung cổ 千歲 (“nghìn năm”).
Danh từ
千歳 (senzai)
Tham khảo
- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ đánh vần với 千 là ち tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 歳 là とせ tiếng Nhật
- Từ có âm đọc kun'yomi tiếng Nhật
- Từ ghép tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Mục từ có trọng âm âm vực loại Heiban (Tōkyō) tiếng Nhật
- Mục từ có trọng âm âm vực loại Nakadaka (Tōkyō) tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật
- Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật
- Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nữ
- Từ đánh vần với 千 là せん tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 歳 là ざい tiếng Nhật
- Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật gốc Hán trung cổ
