卄
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
卄 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Dị thể
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
卄 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəp˧˥ | ʨə̰p˩˧ | ʨəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨəp˩˩ | ʨə̰p˩˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲə̰ʔp˨˩ | ɲə̰p˨˨ | ɲəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲəp˨˨ | ɲə̰p˨˨ |