叢話

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Danh từ[sửa]

叢話

  1. Tuyển tập bao gồm nhiều bài , thường rất ngắnvụn vặt, không xác định được là thơ, truyện hay sử, của cùng tác giả. Thể loại này xuất hiện đời Minh và rất thịnh hành đến nay.
    慵齋叢話

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)