喃
Tra từ bắt đầu bởi | |||
喃 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: nán (nan2)
- Phiên âm Hán-Việt: nôm, nam
- Việt bính: naam4
- Wade–Giles: nan2
- Yale: naam4
Từ nguyên
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
喃 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |