Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5583, 喃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5583

[U+5582]
CJK Unified Ideographs
[U+5584]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

+

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nôm, nam, nêm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Từ dẫn xuất

[sửa]