大分県
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
大 | 分 | 県 |
おお Lớp: 1 |
いた Lớp: 2 |
けん Lớp: 3 |
kun’yomi | nanori | kan’on |
Cách viết khác |
---|
大分縣 (kyūjitai) |
Từ nguyên
[sửa]大分 (Ōita, “Ōita”) + 県 (-ken, “prefecture”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]大分県 (Ōita-ken) ←おほいたけん (ofoitaken)?
- Tỉnh thuộc vùng Kyūshū, Nhật Bản.
Xem thêm
[sửa]- (Tỉnh của Nhật Bản) 日本: 北海道, 青森県, 岩手県, 宮城県, 秋田県, 山形県, 福島県, 茨城県, 栃木県, 群馬県, 埼玉県, 千葉県, 東京都, 神奈川県, 新潟県, 富山県, 石川県, 福井県, 山梨県, 長野県, 岐阜県, 静岡県, 愛知県, 三重県, 滋賀県, 京都府, 大阪府, 兵庫県, 奈良県, 和歌山県, 鳥取県, 島根県, 岡山県, 広島県, 山口県, 徳島県, 香川県, 愛媛県, 高知県, 福岡県, 佐賀県, 長崎県, 熊本県, 大分県, 宮崎県, 鹿児島県, 沖縄県 (Thể loại: Tỉnh của Nhật Bản/Tiếng Nhật)
- 豊後 (Bungo)
- 豊前 (Buzen)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ tiếng Nhật đánh vần 大 là おお
- Từ tiếng Nhật đánh vần 分 là いた
- Từ tiếng Nhật đánh vần 県 là けん
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ có hậu tố 県 trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tỉnh của Nhật Bản/Tiếng Nhật