Bước tới nội dung

東京都

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
とう
Lớp: 2
きょう
Lớp: 2

Lớp: 3
kan’on goon kan’on
Cách viết khác
東京都 (kyūjitai)

Từ nguyên

[sửa]

東京 (Tōkyō, Tokyo) +‎ (to, thủ đô).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

(とう)(きょう)() (Tōkyō-toとうきやうと (toukyauto)?

  1. Thủ đô trên thực tế và là một trong 47 tỉnh của Nhật Bản thuộc vùng Kantō.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]