京都府
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧㄥ ㄉㄨ ㄈㄨˇ
- Quảng Đông (Việt bính): ging1 dou1 fu2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧㄥ ㄉㄨ ㄈㄨˇ
- Bính âm thông dụng: Jingdufǔ
- Wade–Giles: Ching1-tu1-fu3
- Yale: Jīng-dū-fǔ
- Quốc ngữ La Mã tự: Jingdufuu
- Palladius: Цзиндуфу (Czindufu)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕiŋ⁵⁵ tu⁵⁵ fu²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: ging1 dou1 fu2
- Yale: gīng dōu fú
- Bính âm tiếng Quảng Đông: ging1 dou1 fu2
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: ging1 dou1 fu2
- IPA Hán học (ghi chú): /kɪŋ⁵⁵ tou̯⁵⁵ fuː³⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
Danh từ riêng
[sửa]京都府
- Phủ Kyōto: Tỉnh thuộc vùng Kinki, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
京 | 都 | 府 |
きょう Lớp: 2 |
と Lớp: 3 |
ふ Lớp: 4 |
goon | kan'on | on'yomi |
Cách viết khác |
---|
京都府 (kyūjitai) |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]京都府 (Kyōto-fu) ←きやうとふ (kyautofu)?
- Phủ Kyōto: Tỉnh thuộc vùng Kinki, Nhật Bản.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 京
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 都
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 府
- Danh từ riêng
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 京 là きょう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 都 là と
- Từ tiếng Nhật đánh vần 府 là ふ
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Từ có hậu tố 府 trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- Tỉnh của Nhật Bản/Tiếng Nhật