Bước tới nội dung

新潟県

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
にい
Lớp: 2
かた > がた
Lớp: 4
けん
Lớp: 3
kun’yomi kan’on
Cách viết khác
新潟縣 (kyūjitai)

Từ nguyên

[sửa]

新潟 (Niigata) +‎ (-ken, tỉnh).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

(にい)(がた)(けん) (Niigata-kenにひがたけん (nifigataken)?

  1. Tỉnh thuộc tiểu vùng Chūbu, Nhật Bản.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN