群馬県
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
群 | 馬 | 県 |
ぐん Lớp: 4 |
ま Lớp: 2 |
けん Lớp: 3 |
goon | kan'yōon | kan'on |
Cách viết khác |
---|
群馬縣 (kyūjitai) |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]群馬県 (Gunma-ken)
- Tỉnh thuộc vùng Kantō, Nhật Bản.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 群 là ぐん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 馬 là ま
- Từ tiếng Nhật đánh vần 県 là けん
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Từ có hậu tố 県 trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- Tỉnh của Nhật Bản/Tiếng Nhật