Bước tới nội dung

大陆

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
大陆

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

大陆

  1. đại lục, lục địa lớn, đất liền
    中国大陆 - Trung Quốc đại lục
  2. phần đất liền của Trung Quốc (phân biệt với Đài Loan, Hồng Kông, Macau,...).

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]