China
Giao diện
Xem thêm: china
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]China (thường không đếm được, số nhiều Chinas)
- (Địa lý) Trung Quốc.
Tham khảo
[sửa]- "China", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈçiːna/
- IPA(ghi chú): /ˈkiːna/ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Nam Đức" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Âm thanh (tập tin) - IPA(ghi chú): /ˈʃiːna/ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Bắc Đức" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Âm thanh (tập tin) - IPA(ghi chú): /ˈxiːna/ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Thụy Sĩ" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Tách âm: Chi·na
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ba Tư چینی (čini).
Địa danh
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:de-noun tại dòng 849: Can specify at most two comma-separated specs when the gender is feminine (gender, plural): <toponym,,->.
- Trung Quốc (một quốc gia Đông Á)
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:de-noun tại dòng 849: Can specify at most two comma-separated specs when the gender is feminine (gender, plural): <n,s:-,->.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Địa danh
- Quốc gias châu Á/Tiếng Đức
- Quốc gia/Tiếng Đức
- Danh từ tiếng Đức