數
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 數 | |||
Chữ Hán phồn thể
[sửa]
| ||||||||
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh:
- Phiên âm Hán-Việt: số, sác, xúc, sổ
Tiếng Quan Thoại
Chuyển tự
- Chú âm phù hiệu: ㄕㄨˇ
- Chữ Latinh:
- Bính âm: shǔ
Danh từ
數
- Số.
Tiếng Nhật
[sửa]Chuyển tự
Danh từ
數
- Số.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 數 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán phồn thể
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Ký tự chữ viết Unspecified
- Chữ Hán 15 nét
- Chữ Hán bộ 攴 + 11 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ chữ Nôm
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Nhật