日独伊
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
日 | 独 | 伊 |
にち Lớp: 1 |
どく Lớp: 5 |
い Jinmeiyō |
goon |
Cách viết khác |
---|
日獨伊 (kyūjitai) |
Từ nguyên
[sửa]日 (“Nhật Bản”) + 独 (“Đức”) + 伊 (“Ý”) hoặc từ trộn giữa 日本 (Nihon, Nippon, “Nhật Bản”) + 独逸 (Doitsu, “Đức”) + 伊太利 (Itaria, “Ý”)
Danh từ riêng
[sửa]日独伊 (Nichidokui)
- (thuộc lịch sử, chủ yếu là thuộc ngữ) Nhật Bản, Đức và Ý
- (日独伊)三国同盟
- (Nichidokui) Sangoku Dōmei
- Hiệp ước Ba bên (giữa Nhật Bản, Đức và Ý)
- (日独伊)防共協定
- (Nichidokui) Bōkyō Kyōtei
- Hiệp ước chống Quốc tế Cộng sản (giữa Nhật Bản, Đức và Ý)
- (日独伊)三国同盟
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 日 là にち
- Từ tiếng Nhật đánh vần 独 là どく
- Từ tiếng Nhật đánh vần 伊 là い
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- tiếng Nhật links with redundant target parameters
- Từ trộn trong tiếng Nhật
- Danh từ riêng
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ mang nghĩa thuộc lịch sử trong tiếng Nhật
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động