朻
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Hán[sửa]
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
朻 |
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Sự tiến hóa của chữ 朻 |
---|
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) |
Tiểu triện |
![]() |
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
朻
- Cây cao.
Tính từ[sửa]
朻
- Dạng cổ giống với 樛. Cây có cành cong và rủ xuống.
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Chữ Hán 6 nét
- Chữ Hán bộ 木 + 2 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Trung Quốc