Bước tới nội dung

棒渦巻銀河

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Kanji trong mục từ này
ぼう
Lớp: 6
うず
Lớp: S
ま(き)
Lớp: 6
ぎん
Lớp: 3

Lớp: 5
goon kun’yomi kan’on goon
Cách viết khács
棒渦卷銀河 (kyūjitai)
棒渦巻き銀河
棒うずまき銀河
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

(, thanh chắn) +‎ 渦巻銀河 (uzumaki ginga, thiên hà xoắn ốc).

Cách phát âm

[sửa]
  • (Tokyo) ーうずまきぎんが [bòó úzúmákí gíꜜǹgà] (Nakadaka – [7])[1]
  • IPA(ghi chú): [bo̞ː ɯ̟ᵝzɨᵝma̠kʲi ɡʲĩŋɡa̠]

Danh từ riêng

[sửa]

(ぼう)(うず)(まき)(ぎん)() (bō uzumaki ginga

  1. (thiên văn học) Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn.
    Đồng nghĩa: 棒渦巻星雲 (bō uzumaki seiun), 棒渦状銀河 (bō kajō ginga)

Tham khảo

[sửa]
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN