棒渦巻銀河
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]| Kanji trong mục từ này | ||||
|---|---|---|---|---|
| 棒 | 渦 | 巻 | 銀 | 河 |
| ぼう Lớp: 6 |
うず Lớp: S |
ま(き) Lớp: 6 |
ぎん Lớp: 3 |
が Lớp: 5 |
| goon | kun'yomi | kan'on | goon | |
| Cách viết khác |
|---|
| 棒渦卷銀河 (kyūjitai) 棒渦巻き銀河 棒うずまき銀河 |
Từ nguyên
棒 (bō, “thanh chắn”) + 渦巻銀河 (uzumaki ginga, “thiên hà xoắn ốc”).
Cách phát âm
Danh từ riêng
棒渦巻銀河 (bō uzumaki ginga)
- (thiên văn học) Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn.
Tham khảo
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 棒 là ぼう tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 渦 là うず tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 巻 là ま tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 銀 là ぎん tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 河 là が tiếng Nhật
- Từ ghép tiếng Nhật
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Mục từ có trọng âm âm vực loại Nakadaka (Tōkyō) tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật
- Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 6 tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 5 tiếng Nhật
- Mục từ có 5 ký tự kanji tiếng Nhật
- ja:Thiên văn học
