盹
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
盹 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]盹
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓㄨㄣ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄨㄣ
- Tongyong Pinyin: jhun
- Wade–Giles: chun1
- Yale: jwūn
- Gwoyeu Romatzyh: juen
- Palladius: чжунь (čžunʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂu̯ən⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ
[sửa]盹
- Dạng thay thế của 𥇜.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ 盹 trên 字海 (叶典)
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 9 nét
- Chữ Hán bộ 目 + 4 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Hán
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 盹
- Danh từ tiếng Trung Quốc